Broach (one's) claret In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "broach (one's) claret", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-04-26 09:04

Meaning of Broach (one's) claret

Broach (one's) claret verb phrase

Khiến ai đó chảy máu

I will broach your claret if you do this one more time. - Tao sẽ khiến mày đổ máu nếu mày lặp lại điều này thêm 1 lần nào nữa.

What's wrong with your face? Did someone broach your claret? - Khuôn mặt của cậu bị sao vậy? Có phải ai đó đã đánh cậu không?

Bill broached my claret and took away all of my money. - Bill đã đánh tôi chảy máu và lấy đi tất cả tiền của tôi.

Other phrases about:

carry all before (one)

Thành công đánh bại tất cả các đối thủ của mình trong một trận chiến hoặc một cuộc thi

bash (someone's) brains in

Đánh hoặc tấn công ai đó theo cách gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong

pepper with

1. Rắc hoặc phủ cái gì với rất nhiều thứ gì đó
2. Thêm hoặc kết hợp nhiều thứ trong thứ khác chẳng hạn như bài phát biểu, video, câu chuyện v.v.
3. Liên tục tấn công ai hoặc cái gì đó bằng thứ gì đó chẳng hạn như đá hoặc đạn v.v.
 

clip over the ear

Một cái vả bạt tai, thường dùng như một sự trừng phạt 

clean (one's) plow

Tấn công, đánh nhau với đối phương và gây ra thương tích nặng cho họ

Grammar and Usage of Broach (one's) claret

Các Dạng Của Động Từ

  • Broached one's blood
  • Broaches one's blood
  • To broach one's blood
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Fall Flat

Một câu chuyện cười, một ý tưởng hay một ý kiến falls flat, nghĩa là nó không đạt được hiệu quả mong muốn.

Example:

My attempts at jokes fell flat.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode