Can't see a hole in a ladder phrase
Ngu ngốc, khờ khạo
Mark can't see a hole in a ladder. He willingly exchanges two dollars for one dollar. - Mark thật ngốc. Anh ta sẵn sàng đổi hai đô la lấy một đô la.
Say xỉn
He can't see a hole in a ladder as he has drunken excessively. - Anh ta đã say vì đã uống quá nhiều rượu.
Rất ngu, dốt
Say mềm
Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt
Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.
Say mềm
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Một cách hài hước để nói rằng những gì một người đã nói chỉ là những gì họ thừa nhận và có thể không hoàn toàn chính xác
Mike: Have you returned from your vacation on the beach? Your skin seems to get tanned.
Jenny: My skin is always dark. That's my story and I'm sticking to it!