Midas In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Midas", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-05-12 01:05

Meaning of Midas (redirected from the Midas touch )

The Midas touch noun phrase

Thông thường, động từ "have" đứng trước cụm từ này.

Khả năng kiếm tiền và thành công trong bất cứ việc gì mà một người nào đó làm

My boss is a businessman with the Midas touch. - Ông chủ tôi là một doanh nhân với khả năng hái ra lợi nhuận.

Our new sales excecutive seems to have the Midas touch. He has got several big contracts this month. - Nhân viên kinh doanh mới của chúng ta dường như có khả năng kiếm tiền đấy. Anh ấy đã kiếm được vài hợp đồng lớn tháng này rồi.

Other phrases about:

have the world at your feet

Thành công vang dội và được nhiều người ngưỡng mộ.

succeed by narrow margin

Thành công hoặc đánh bại ai đó về điều gì có một độ chênh lệnh rất nhỏ; chiến thắng rất sít sao

(one) has a bright future ahead (of one)

Một người có tiềm năng thành công trong tương lai.

win (something) by a hair

 Thành công trong một cái gì đó chỉ bằng một biên độ rất hẹp hay sự chênh lệch rất nhỏ

Purple patch

Cụm từ purple patch được dùng để diễn tả người nào đó đang trong giai đoạn rất thành công hoặc may mắn ở lĩnh vực mà họ đang theo đuổi/thời kỳ đỉnh cao/thời kỳ hoàng kim, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao.

 

Origin of The Midas touch

Theo truyền thuyết, Midas, Vua của Phrygia, đã cầu xin các vị thần rằng mọi thứ ông chạm vào sẽ biến thành vàng. Dionysus chấp nhận yêu cầu của mình, nhưng khi thức ăn mà Midas muốn ăn biến thành vàng, anh đã yêu cầu các vị thần lấy lại món quà của họ. Dionysus sau đó ra lệnh cho Midas tắm ở River Pactolus, do đó rửa sạch món quà. Đến thế kỷ XVII, ý tưởng này được áp dụng theo nghĩa bóng cho bất kỳ người nào có năng khiếu kiếm tiền

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
(right) up your alley

Hoàn toàn phù hợp với sở thích, khả năng của một ai đó

Example:

Jasmine really loves children, so being a kindergarten teacher would be right up her alley.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode