A barrel/bundle of laughs British informal Compound
Vui vẻ, hài hước và thú vị
John is a hilarious guy with many jokes. He's actually a bundle of laughs. - John là một anh chàng rất hài hước với nhiều câu chuyện cười. Anh ấy thực sự là một người thú vị.
When I'm around with Linda, I always have so much fun. She's a barrel of laughs. - Tôi luôn có rất nhiều niềm vui khi ở bên Linda. Cô ấy hoàn toàn là một thùng cười.
Cụm từ bắt đầu cuộc sống là 'một cái thùng của niềm vui' - 'thùng' trong ngữ cảnh này chỉ có nghĩa là "rất nhiều". Nó được trích dẫn đầu tiên trong các tài liệu được tìm thấy ở Hoa Kỳ. Mục nhập này trong ấn bản năm 1890 của Ghi chú phương ngữ, dưới tiêu đề "A Word List from Montana", là một ví dụ ban đầu.