Besetting sin humorous noun phrase
Một điểm yếu cụ thể hoặc một đặc điểm không tốt
She was so deeply in love with him that she is blind to his besetting sin. - Cô ấy đã yêu anh ấy sâu sắc đến nỗi cô ấy không quan tâm đến khuyết điểm của anh ấy.
Impatience is my besetting sin. - Thiếu kiên nhẫn là điểm yếu của tôi.
Chó chê mèo lắm lông; lươn ngắn lại chê chạch dài; nồi chê niêu nhọ
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.