A biznitch In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a biznitch", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2023-03-09 06:03

Meaning of A biznitch

Synonyms:

beotch , biatch , bizatch

A biznitch slang rude

Một người bạn

I've just bumped into John, my college biznitch. He is so different now, I almost didn't recognize him. - Tôi vừa tình cờ gặp John, cậu bạn đại học của tôi. Anh ấy bây giờ khác quá, suýt chút nữa tôi không nhận ra anh ấy.

This restaurant was recommended to me by a biznitch of mine. - Nhà hàng này đã được giới thiệu cho tôi bởi một người bạn của tôi.

Who are they? - They are my biznitches. - Họ là ai - Họ là là tôi.

Other phrases about:

bury the hatchetbury your differences

Đồng ý gác lại những bất đồng và trở thành bạn của nhau.

friend zone

1. Mối quan hệ khi mà bạn đang thầm thích một người nhưng người đó lại chỉ coi bạn như bạn bè bình thường.

2. Đối xử với người nào đó như bạn bè bình thường.

 

 

 

 

Origin of A biznitch

Tiếng lóng là một phiên bản của từ lóng "bitch" có nghĩa là "bạn bè."

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
damn sight better

Được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hay cái gì đó nhiều hơn hoặc tốt hơn

Example:

Mia can paint a damn sight better than I can.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode