A dooby In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a dooby", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-01-09 02:01

Meaning of A dooby (redirected from a doobie )

Synonyms:

doobage , dubage

Variants:

dooby , duby

A doobie informal noun slang

Được dùng để chỉ điếu cần sa

Peter was arrested for the sale of doobies some days ago. - Peter đã bị bắt vì buôn bán cần sa vài ngày trước.

I used to be addicted to doobies but now I have kicked this habit. - tôi đã từng bị nghiện hút thuốc cần những nay tôi đã bỏ thói quen này

When I'm stressed, I usually smoke a doobie. - Khi căng thẳng, tôi thường hút một điếu cần.

Other phrases about:

mystic biscuit

Dùng để chỉ một phiến xương rồng peyote, có chứa chất mescaline có thể gây ảo giác cho người sử dụng

mahoska

Được dùng để chỉ những thứ bất hợp pháp như là chất gây nghiện và vũ khí

broccoli

Được dùng để chỉ cần sa

whips and jingles

Khoảng thời gian sau khi ai đó từ bỏ ma túy hoặc rượu mà họ phụ thuộc vào, và những tác động khó chịu về tinh thần và thể chất mà điều này gây ra

doja

"Doja" nghĩa là ma túy hoặc cần sa.

Grammar and Usage of A doobie

Noun Forms

  • Doobies
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
the nose knows

Một mùi không dễ chịu khiến cho điều gì đó rất rõ ràng

Example:

Check the stove! The nose knows- something is burning.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode