A good call In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a good call", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-15 02:03

Meaning of A good call (redirected from good call )

Synonyms:

that's a great idea

Good call spoken language

Bad call là cụm từ có nghĩa đối lập.

Được nói khi bạn đồng ý với quyết định, ý tưởng hoặc đề xuất của ai đó

Good call, John! You've come up with a brilliant idea. - Ý tưởng hay đó, John! Bạn đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.

A: How about going somewhere off the beaten track? B: Good call! - A: Hay đi đâu đó khác lạ chút nhỉ? B: Ý tưởng hay!

Other phrases about:

now you're talking

Được sử dụng khi lời đề nghị / đề xuất của ai đó hoặc những gì họ đang nói tốt hơn so với điều mà họ đã đề cập trước đây

take (one's) point

Hiểu những gì ai đó đang cố gắng truyền đạt và đồng ý với họ

sing from the same hymn/song sheet

Được dùng để thể hiện sự đồng nhất quan điểm với những người khác một cách công khai

all right(y) already

Thể hiện sự động ý theo cách mất kiên nhẫ; được rồi!; thôi đủ rồi

It takes two to make a bargain

Cả hai bên phải đồng ý thương lượng để đàm phán thành công.

Origin of Good call

Câu cảm thán này ban đầu ám chỉ các quyết định của trọng tài hoặc trọng tài chính trong một trận đấu thể thao.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode