A heavy silence/atmosphere noun phrase
Được dùng để miêu tả một tình huống khi mọi người không nói gì cả và cảm thấy lo lắng, bối rối hoặc không thoải mái
A heavy silence fell upon the room after Jane refused John's proposal. - Căn phòng trở nên thật ngột ngạt sau khi Jane từ chối lời cầu hôn của John.
Laura doesn't like this heavy atmosphere, so she decides to break it by singing a funny song. - Laura không thích sự ngột ngạt này chút nào, nên cô quyết định hát một bài hát vui nhộn để phá vỡ bầu không khí.
My husband and I had a heavy silence on our first date, because we didn't know what to talk with each other. - Ngày hẹn hò đầu tiên của vợ chồng tớ vô cùng ngột ngạt vì cả hai chẳng biết phải nói gì với nhau.
Sự tạm dừng hoặc im lặng mang đầy ý nghĩa hoặc cảm xúc.
Không có âm thanh từ phía ai đó
Dùng để khuyên con người rằng đôi khi tốt nhất là không nên nói gì cả
Không có tiền
He does not have two beans to rub together.