A knocking shop New Zealand Australia British slang
Một từ lóng của Anh dùng để chỉ nhà chứa mại dâm.
I saw Mary's husband entering a knocking shop. - Tôi đã nhìn thấy chồng Mary bước vào nhà chứa.
This place is both a karaoke restaurant and a knocking shop. - Nơi này là một nhà hàng karaoke và cũng là một nhà chứa.
1. Nơi mại dâm.
2. Cơ sở đánh bạc chuyển địa điểm hoạt động hàng đêm.
3. Một nơi khó chịu đầy những người kinh tởm.
Nơi cho thuê gái mại dâm; một nhà chứa.
Một nơi mà đàn ông đến và trả tiền để quan hệ tình dục với gái điếm.
Thời tiết mưa gió, ẩm ướt
It has been raining for hours, it is the season of lovely weather for ducks after all.