A lughead In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a lughead", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-05-19 07:05

Meaning of A lughead (redirected from lughead )

Synonyms:

dumbski

Lughead slang

Đôi khi, nó được sử dụng theo một cách trìu mến.

Người ngốc nghếch, người ngu ngốc hoặc kẻ ngốc

I realized I was dealing with a bunch of lugheads. - Tôi nhận ra rằng tôi đang phải đối phó với một loạt những kẻ ngu ngốc.

Hey yo lughead, long time no see! How are you doing? - Hey yo ngốc, lâu rồi không gặp! Khỏe không?

Let me solve that one, don't ever deem me as a lughead! - Hãy để tôi giải quyết vấn đề đó, đừng bao giờ coi tôi là một kẻ ngu ngốc!

Other phrases about:

dumbski

n): một kẻ ngốc nghếch 

(adj): ngu ngốc, ngớ ngẩn

I Wasn't Born Yesterday
Dùng để thể hiện rằng bạn không phải kẻ ngốc và không dễ bị lừa dối
ass in a lion's skin

Một tên ngốc mồm to

numbnuts

Người ngốc nghếch, khờ khạo, không thông minh.

Dead from the Neck Up

Không thông minh, ngu dốt, hoặc ngốc

Origin of Lughead

Nguồn gốc của tiếng lóng này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
that's my story and I'm sticking to it

Một cách hài hước để nói rằng những gì một người đã nói chỉ là những gì họ thừa nhận và có thể không hoàn toàn chính xác

Example:

Mike: Have you returned from your vacation on the beach? Your skin seems to get tanned.
Jenny: My skin is always dark. That's my story and I'm sticking to it!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode