A norange old-fashioned noun
Tương tự như vậy, "a nuncle" và "a nadder" có thể dễ dàng bị nhầm lẫn trong cách nói hàng ngày với "an Uncle" và "an adder" - Các từ đứng trước không được sử dụng ngày nay.
Đây là sự nhầm lẫn giữa a norange và quả cam vì chúng ta đã từng phụ thuộc vào lời nói hơn là nhìn thấy từ trong bản in.
I've never seen the word " a norange" before, it must have been an old-fashioned word. - Tôi chưa bao giờ thấy từ "a norange" trước đây, hẳn nó là một từ lỗi thời.
If you say "a norange", you will see that it bears resemblance to the pronunciation of the word "an orange". - Nếu bạn nói "a norange", bạn sẽ thấy rằng nó giống với cách phát âm của từ "a orange".
Mạo từ không xác định trong tiếng Anh có thể là 'a' hoặc 'an', tùy thuộc vào việc nó được đứng trước một phụ âm hay một nguyên âm. Khi phụ âm là 'n', chúng ta có thể bị nhầm lẫn giữa 'a norange' và 'a orange.' Việc chuyển một chữ cái từ một từ này sang một từ khác đã khơi gợi sự quan tâm của Jespersen, và nhà ngữ pháp học này đã đặt ra thuật ngữ "phân tích tổng hợp" vào năm 1914. Trong cách nói hàng ngày, các thuật ngữ thời trung cổ như 'a napperon', 'a nuncle' và 'a nadder' có thể dễ dàng khiến chúng ta bị nhầm lẫn với 'a apron', 'an Uncle' và 'an adder'. Các từ ngữ cũ giờ không còn được sử dụng.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.