A quarter of 7 In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a quarter of 7", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-06-23 12:06

Meaning of A quarter of 7 (redirected from (a) quarter of (a given hour in time) )

Synonyms:

a quarter before , a quarter to

(a) quarter of (a given hour in time) American phrase

Dùng để chỉ 1/4 giờ đồng hồ hay 15 phút kém giờ đồng hồ

By a quarter of eight, I will have finished all of my homework and hang out with my friends. - Trước 7:45, tôi sẽ làm xong hết bài tập và ra ngoài đi chơi với bạn.

We are very sorry for the late delivery. Not until a quarter of six will we be able to arrive at your house. - Chúng tôi vô cùng xin lỗi rằng đơn hàng sẽ bị gửi chậm. Chúng tôi sẽ không thể có mặt tại tư gia của quý khách trước 5:45.

The exam will finish at a quarter of nine, so you only have 15 minutes left to finish your test. - Bài thi sẽ kết thúc vào 8:45, vì thế các em còn 15 phút nữa để hoàn thành bài kiểm tra.

Other phrases about:

many moons ago

Đã rất lâu rồi

echo down/through the ages

Liên tục có ảnh hưởng đến một tình huống nào đó hoặc giữa một nhóm người nào đó trong một thời gian dài

time's a-wastin'

Thời gian sắp hết.

anytime soon

Thành ngữ này có nghĩa cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.

blind man's holiday

Blind man's holiday là khoảng thời gian giữa ban ngày và ban đêm hay chạng vạng khi mọi người không thể làm việc bởi vì quá tối để nhìn thấy.

Grammar and Usage of (a) quarter of (a given hour in time)

A quarter of 7 có nghĩa là 6:45 (7 giờ kém 15 phút).

Origin of (a) quarter of (a given hour in time)

"Quarter of" được sử dụng từ năm 1817, một khoảng thời gian không quá lâu trên phương diện lịch sử phát triển của ngôn ngữ (cụm "of the clock" có từ tận thời Chaucer). Trích dẫn đầu tiên ("At 15 minutes of 10 a.m....")  được sử dụng trong một tập san của vùng Indiana. Cấu trúc này thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cũng có thể được tìm thấy trong tiếng Anh vùng Scotland và Ireland.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode