A wolfpack noun
Một nhóm những con sói hoang dã cùng chung sống và săn mồi
The wolfpack is surrounding a deer. - Bầy sói hoang đang bao quanh một con nai.
Một nhóm tàu ngầm tấn công tàu địch theo một cách phối hợp với nhau. "Wolfpack" là một chiến thuật hải quân được dùng trong Thế chiến thứ hai.
The German wolf packs preyed on many ships. - Nhóm tàu ngầm của Đức đã hạ gục rất nhiều con tàu.
Nhóm những cô gái đẹp.
Nếu ai đó cuts a sorry figure, anh ấy hoặc cô ấy tạo ấn tượng xấu với người khác hoặc khiến người khác nhìn anh ấy hoặc cô ấy một cách không tốt đẹp.
Lisa cut a sorry figure at the job interview