Act the maggot phrase
Hành động một cách hài hước hoặc vui tươi, thường là để giải trí cho người khác.
The baby seems to like me to act the maggot. - Em bé có vẻ thích tôi pha trò.
The clown was acting the maggot and the kids couldn't stop laughing. - Chú hề nhảy múa pha trò và lũ trẻ không thể ngừng cười.
Hành động thiếu suy nghĩ, thiếu trách nhiệm hoặc thiếu chín chắn.
Stop acting the maggot John! You're not a child anymore! - Đừng hành động thiếu trách nhiệm như thế nữa đi John! Bạn không còn là một đứa trẻ nữa!
Despite being a grown-up man, John is always acting the maggot! - Mặc dù đã là một người đàn ông trưởng thành, nhưng John vẫn luôn hành động như một đứa trẻ con!
Động từ "act" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ này có nguồn gốc từ Limerick, Ireland.
Một dấu ấn mà bạn đưa ra khi rời đi, để nó có tác dụng mạnh mẽ hơn.
The letter he left before leaving was his parting shot.