Airy fairy British adjective informal
Suy nghĩ phi lý, giàu trí tưởng tượng và phi thực tế.
I'm not sure, man. That idea sounds a bit airy-fairy to me. - Tôi không chắc nữa, anh bạn à. Ý tưởng đó nghe có vẻ hơi mơ mộng.
Helen always comes up with airy-fairy ideas that will never work. - Helen lúc nào cũng nghĩ ra mấy ý tưởng phi lý mà không thể nào thực hiện được cả.
Những ước mơ, hy vọng hoặc kế hoạch không thể hoặc không thực tế
Theo đuổi những mục tiêu phi thực tế hoặc không thể xảy ra
Được sử dụng khi một người chết hoặc thứ gì đó không còn có giá trị sử dụng.
Biểu thị một thứ gì đó không còn hoạt động và có hữu ích nữa hoặc ai đó đang trên bờ vực của cái chết hoặc đã chết.
Cụm từ này có thể bắt nguồn từ một dòng trong bài thơ Lilian do Tennyson viết năm 1830:
“airy, fairy Lilian”
Một cách hài hước để nói rằng những gì một người đã nói chỉ là những gì họ thừa nhận và có thể không hoàn toàn chính xác
Mike: Have you returned from your vacation on the beach? Your skin seems to get tanned.
Jenny: My skin is always dark. That's my story and I'm sticking to it!