Alchy In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "alchy", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-11-28 05:11

Meaning of Alchy

Variants:

the alkie , the alky

Alchy noun

Đồ uống có cồn (bia, rượu, v.v.)

Drinking a little alchy can help us keep warm. - Uống một chút rượu có thể giúp chúng ta giữ ấm.

Do you want some alky? - Bạn có muốn dùng một chút rượu không?

Người nghiện rượu

Peter became an alchy because of constant stress. - Peter trở thành một người nghiện rượu vì chịu đựng căn thẳng liên tục.

Other phrases about:

hoocher

Dùng để chỉ người say rượu hoặc thường xuyên bị say

what's your poison

Bạn muốn uống gì? 

whips and jingles

Khoảng thời gian sau khi ai đó từ bỏ ma túy hoặc rượu mà họ phụ thuộc vào, và những tác động khó chịu về tinh thần và thể chất mà điều này gây ra

tonsil varnish

Rượu mạnh

cork high and bottle deep

Say quắc cần câu; Say bí tỉ

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Fool Me Once, Shame On You

Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.

Example:

Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode