Alternatively adverb
Được dùng để đề xuất một ý tưởng, kế hoạch hoặc khả năng khác
If you feel bored, you can watch TV or alternatively play game. Make yourself at home! - Nếu bạn cảm thấy buồn chán thì bạn có thể xem ti vi hoặc có thể chơi game. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!
We will arrange accommodation for you. Alternatively, you can book a hotel room on your own. - Chúng tôi sẽ sắp xếp chỗ ở cho bạn. Một phương án khác là bạn có thể tự đặt khách sạn.
Được sử dụng để nói rằng bạn không muốn làm điều gì đó đã được đề xuất
đề xuất một ý tưởng để xác định phản ứng/sự quan tâm/nhận thức của người khác về ý tưởng đó.