Be a shining example (of someone or something) phrase
Là thí dụ tốt, xuất sắc cho người khác noi theo hoặc cái gì làm theo; tấm gương sáng.
His latest movie is a shining example of what a film can be. - Bộ phim mới nhất của anh ấy là một điển hình sáng giá về những gì mà một bộ phim có thể đạt được.
Jane's a shinning example of courage. She jumped into the river to save the boy. - Jane là tấm gương dũng cảm sáng ngời. Chị ấy đã nhảy xuống sông để cứu cậu bé.
This church is a shining example of Norman architecture. - Nhà thờ này là một điển hình tốt của lối kiến trúc Norman.
Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.