(as) funny as a crutch adjective phrase
Nếu bạn nói rằng một thứ gì đóas funny as a crutch, bạn có nghĩa là nó không khiến bạn cảm thấy buồn cười.
He has told that joke several times. Now, it is as funny as a crutch. - Anh ấy đã kể chuyện cười đó nhiều lần rồi. Bây giờ, nó chả buồn cười tí nào.
She thought her story is interesting, but I find it funny as a crutch. - Cô ấy nghĩ rằng câu chuyện của cô ấy thú vị, nhưng tôi thấy nó chả buồn cười tí nào.
Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.
Dùng để hỏi liệu rằng từ "funny" có nghĩa là "khôi hài" hay "kì lạ"
Nếu một cái gì đó / ai đó là a bundle of fun, thì điều đó / người đó là hài hước, gây cười. Đôi khi cụm từ này được nói một cách mỉa mai.
Rất vui nhộn hoặc hài hước; tạo ra tiếng cười và sự giải trí
Được dùng để nói cái gì đó rất buồn cười, hài hước
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
1. Cụm từ được dùng để nói về đất được đào xới và san bằng bằng cái bừa đất.
2. Lâm vào hoản cảnh khó khăn, hoạn nạn.
1. About 1000 hectares of farmland have been under the harrow for 2 hours.
2. Many families are under the harrow because of the economic recession.