(as) happy as a clam in butter sauce American simile
Rất vui vẻ và hài lòng
Look at him! He is happy as a clam in butter sauce. - Nhìn anh ấy đi! Trông anh ta đang rất hạnh phúc đó.
The students were as happy as clams when they knew their teacher will not give them homework. - Nhiều học sinh đã cực kỳ vui mừng khi chúng biết giáo viên sẽ không cho bài tập về nhà.
Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn
Vui mừng; tinh thần tốt.
Cười thật tươi
Hình ảnh mở vỏ của con nghêu rất đẹp mắt. Cụm từ bắt nguồn từ thuật ngữ gốc là 'as happy as a clam at high water'. Khi thủy triều lên, những con nghêu có thể thoát khỏi sự chú ý của những kẻ đi săn. Cụm từ này đến từ các bang Đông Bắc của Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 19.