(as) naked as a jaybird adjective phrase similie
Không mặc quần áo.
She walked in on me when I was as naked as a jaybird. - Cô ấy bước vào tôi khi tôi trần như nhộng.
When I was a kid, I used to jump into the backyard swimming pool, naked as a jaybird. - Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường nhảy xuống bể bơi ở sân sau, trần nhồng nhộng.
He was stripped naked as a jaybird and left in a cell after they found him hide weapons in his clothes. - Anh ta bị lột trần trụi và bị bỏ lại trong phòng giam sau khi họ phát hiện anh ta giấu vũ khí trong quần áo của mình.
Khỏa thân
(Nói về một người đàn ông) Khỏa thân từ thắt lưng trở lên.
1. Được dùng để nói về một nụ cười hạnh phúc rạng ngời
2. Được sử dụng để mô tả ai đó khỏa thân
Cách ví von này có nguồn gốc từ Mỹ, nhưng nguồn gốc của nó không rõ ràng như người Anh xưa “naked as a robin”. Nó xuất hiện trên báo in từ giữa thế kỷ XX trở đi. Ví dụ, D. Delman đã sử dụng nó trong Sudden Death (1972): "The corpus was as naked as a jaybird."
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.