(as) poor as a Job's turkey adjective phrase simile
Cực kỳ nghèo, không có tiền, thức ăn và những thứ cần thiết cơ bản khác.
His family is as poor as a Job's turkey. They couldn't afford food, let alone buy a TV. - Gia đình anh ta nghèo lắm. Họ không đủ tiền mua thức ăn chứ chưa nói đến việc mua TV.
Though now he is as poor as a Job's turkey, he has never stopped striving for a better life. I believe his effort will finally pay off. - Dù bây giờ anh ấy rất nghèo, nhưng anh ấy vẫn không ngừng phấn đấu để có một cuộc sống tốt đẹp hơn. Tôi tin rằng nỗ lực của anh ấy cuối cùng sẽ được đền đáp.
The pandemic left many people as poor as a Job's turkey. - Đại dịch khiến nhiều người rất nghèo.
Không có tiền
1. Người mà bị khinh thường.
2. Rất tệ
Không một xu dính túi, hết tiền hoặc phá sản.
Sự ví von này bắt nguồn từ Kinh thánh, trong đó những khó khăn của Job không mang lại điềm báo tốt cho bất kỳ sinh vật đồng cỏ nào phụ thuộc vào ông để kiếm ăn.
Ở mọi nơi
New restaurants are appearing all over Hell and half of Georgia.