(as) steady as a rock British American simile
Cách ví von này sử dụng đá với nghĩa là "thứ gì đó mang lại sự hỗ trợ chắc chắn". Nó có thể được dùng để miêu tả người và vật.
Được dùng để miêu tả vật cố định chắc chắn, vạm vỡ, chắc nịch
This table is made of a special material, so it's as steady as a rock. - Chiếc bàn này được làm bằng một vật liệu rất đặc biệt, vì thế nó rất chắc chắn.
I want a door steady as a rock, unbroken by external forces - .Tôi muốn cánh cửa thật rắn chắc, không bị vỡ bởi ngoại lực.
Được dùng để miêu tả người nào đó vô cùng kiên quyết, và đáng tin cậy trong những tình huống khó khăn
After her husband's death, she become steady as a rock to shoulder the burden of providing for her family. - Sau cái chết của chồng cô ấy, cô ấy đã trở nên kiên cường để gánh vác gánh nặng kinh tế gia đình.
Whoever is selected to lead the business must be steady as a rock. - Bất cứ ai được chọn để lãnh đạo công ty ắt hẳn vững vàng như một tảng đá.
Cách ví von này, rõ ràng ám chỉ một tảng đá lớn bất động, có từ giữa những năm 1800. Nó được sử dụng để mô tả sự ổn định về thể chất hoặc sự ổn định về tinh thần, hành vi. Câu trước là của J. B. Harwood trong Lady Flavia (1865): “Bàn tay cầm ngọn nến vững vàng như một tảng đá”. Điều thứ hai xuất hiện trong “Bạn có thể tin tưởng vào John để điều hành văn phòng; anh ấy vững vàng như một tảng đá. "
Món ăn kết hợp hải sản và thịt, cách gọi loại nhà hàng có phục vụ món ăn này.
My Mom loves salads, especially the beef and reef one.