(as) tight as a drum adjective phrase
Căng, căng như mặt trống.
I have eaten so much that the skin on my belly is tight as a drum. - Tôi đã ăn nhiều đến nỗi da bụng căng như mặt trống.
child blows a balloon that becomes so big that it is about to explode. This balloon is tight as a drum. - Đứa trẻ thổi một quả bóng bay to đến mức nó sắp nổ. Quả bóng trông căng đét.
Bịt kín, đóng kín, khín khít đến nỗi không khí hay chất lỏng không thể thoát ra hay xâm nhập.
Don't worry about leaks; this pipeline is tight as a drum. - Đừng lo lắng về rò rỉ; đường ống này rất an toàn đến nỗi không khí khó xâm nhập được.
Open the window, otherwise we will die because this room is tight as a drum. - Mở cửa sổ ra đi nếu không chúng ta sẽ chết vì căn phòng ngột ngạt này.
Nhiều nguồn cho thấy cụm từ này xuất hiện ở giữa thế kỷ 19.