(as) tough as old boots British phrase simile UK informal
Có sức mạnh thể chất, tinh thần hoặc ý chí; có khả năng chống lại bệnh tật hoặc bị thương.
He's 85 years old, but he's as tough as old boots. - Ông ấy đã 85 tuổi nhưng vẫn rất khỏe.
Mia is a warm and friendly person, but she is as tough as old boots at work. - Mia là một người ấm áp và thân thiện, nhưng cô ấy rất cứng rắn trong công việc.
A: Jim's wife died a year ago. He still seems depressed now. B: Don't worry about him. He's tough as old boots. - A: Vợ Jim đã mất một năm trước. Có vẻ bây giờ anh ấy vẫn rất buồn phiền. B: Đừng lo lắng. Anh ấy là người rất mạnh mẽ.
Nêu nội dung một cách rất mạnh mẽ, rõ ràng và hiệu quả
Người có cá tính mạnh mẽ
Một người có tính cách mạnh mẽ, cương quyết và không dễ bị ảnh hưởng bởi người khác
Vẫn còn còn phổ biến hoặc mãnh liệt trong một thời gian dài.
Được sử dụng để mô tả một người có thể lực và sức bền tuyệt vời
Cụm từ này xuất hiện từ cuối thế kỷ 19.
Được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hay cái gì đó nhiều hơn hoặc tốt hơn
Mia can paint a damn sight better than I can.