(as) weak as a kitten adjective phrase simile
Rất yếu và dễ bị tổn thương
Having undergone two heart operations, now she is weak as a kitten. - Trải qua hai lần phẫu thuật tim, giờ cô rất yếu ớt.
When the spasm passed, it left him weak as a kitten. - Khi cơn co thắt qua đi, nó khiến anh ta rất yếu ớt.
After the viral fever, I have become as weak as a kitten. - Sau cơn sốt siêu vi, tôi trở nên yếu ớt như một chú mèo con.
Cách ví von này đã thay thế phần lớn "weak as a cat", từ đầu những năm 1800.
Trong mọi tình huống, bằng bất kỳ hình thức nào.
I will not accept it in any way, shape or form.