At First Blush literary
Suy nghĩ ban đầu khi bạn lần đầu nhìn thấy hoặc xem xét một thứ gì đó.
At first blush, I thought this book was interesting but I was wrong. - Thoạt nhìn, tớ cứ nghĩ quyển sách này hay ho lắm nhưng tớ đã lầm rồi.
Don't let her appearance fools you. She may seem to be a good kid at first blush but she's really annoying. - Đừng để vẻ bề ngoài của con bé đánh lừa. Ban đầu trông nó có vẻ ngoan hiền nhưng nó quậy phá lắm đấy.
Từ blush bắt nguồn từ khoảng những năm 1300 và có nghĩa là "nhìn hoặc liếc" vào thời đó. Tuy nhiên, nguồn gốc của cả cụm từ vẫn chưa được xác định.
Cụm từ này xuất hiện lần đầu trong tác phẩm The Wells of Salvation Opened viết bởi William Spurstowe vào năm 1665.
Sự hỗn loạn khiến càng hỗn loạn hơn.
There was heavy traffic on the way to work this morning. Confusion worse confounded when some drivers were arguing with each other right in the middle of the street.