Attic salt phrase.
Trong thời cổ điển “muối” là một phép ẩn dụ thường xuyên cho “sự hóm hỉnh”.
Một sự dí dỏm sâu sắc hoặc tinh tế.
He advised me to "season" my account with some Attic salt to capture the audience's attention. - Anh ấy khuyên tôi nên "nêm" vào câu chuyển của tôi một ít "muối" để thu hút sự chú ý của khán giả.
I wanted him to be serious, but he kept laying on Attic salt when talking to me. - Tôi muốn anh ấy nghiêm túc nhưng anh ấy vẫn tiếp tục nói chuyện một cách dí dỏm khi nói chuyện với tôi.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt
Wow, your cap is really funky fresh.