Back on track American phrase
Quay trở lại đường đi đúng hoặc hướng đi đúng sau một lần phạm lỗi, thất bại v.v.
The bus schedule appears to be back on track after this morning. - Lịch trình của xe buýt có vẻ đang trở lại đúng kế hoạch sau tất cả những lần trì hoãn vào sáng nay.
I tried to get my life back on track after I broke up with my boyfriend. - Sau khi chia tay bạn trai của mình, tôi đã cố gắng trở lại công việc và cuộc sống của mình.
Từ "track" được sử dụng vào cuối thế kỷ 15 có nghĩa là theo bước chân của một cái gì đó hoặc ai đó. Cụm từ “on track” xuất phát từ ý nghĩa này để nói rằng ai đó đang theo bước chân của người đi trước họ và thành công bằng cách đi theo con đường tương tự.