Barrel ass American rude slang
Các động từ "cut", "bust", "drag", "haul", "shag" và "bag" có thể thay thế cho động từ "barrel".
Nếu ai đó "barrels ass", anh hoặc cô ấy đi hoặc di chuyển rất nhanh và hấp tấp.
They are barreling ass along at 80 miles an hour. - Họ đang phóng đi với tốc độ 80 dặm 1 giờ.
It's time to barrel ass, or else you'll be in real trouble. - Đến lúc lượn đi rồi đấy, nếu không thì bạn sẽ gặp rắc rối.
She was barreling ass when she crashed into a deer acrossing the road. - Cô ấy đang phóng nhanh khi đâm phải một con nai đang băng qua đường.
You should barrel ass out of here as soon as possible. - Bạn nên đi khỏi chỗ này càng sớm càng tốt.
Động từ "barrel" nên được chia theo thì của nó.
Rơi xuống, đổ sụp xuống đất
The biggest building was caved in last night due to the historic storm ever.