Be art and part of (something) phrase
"art" đề cập đến việc mang lại một hành động và "part" đề cập tới việc tham gia vào nó.
Là người giúp ai đó làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái hoặc người biết về điều đó và bảo vệ thủ phạm.
After identifying the real culprits, the police quickly figured out who were art and part of the bank robbery. - Sau khi xác định được thủ phạm thực sự, cảnh sát nhanh chóng tìm ra ai là đồng phạm của vụ cướp ngân hàng.
My neighbor was arrested and charged with being art and part of the nefarious activities. - Hàng xóm của tôi đã bị bắt và bị buộc tội là tham gia vào các hoạt động bất chính.
He was sentenced to life imprisonment for being art and part of the conspiracy against the president. - Anh ta bị kết án tù chung thân vì giúp tội phạm thực hiện âm mưu chống lại tổng thống.
Cụm từ này ban đầu là một cụm từ pháp lý của Scotland.