Be (as) pleased as punch In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be (as) pleased as punch", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-10-13 11:10

Meaning of Be (as) pleased as punch

Synonyms:

(as) happy as a clam

Be (as) pleased as punch simile

Rất hài lòng, hài lòng, hoặc vui vẻ.
 
 

He's hit the jackpot. Look at his face! He is as pleased as punch. - Anh ta trúng số độc đắc. Hãy nhìn vào khuôn mặt của anh ấy! Anh ta đang rất vui.

The kids are as pleased as punch running around after months of staying inside due to social distancing. - Những đứa trẻ đang chạy xung quanh vui vẻ sau nhiều tháng ở trong nhà vì sự xa cách xã hội.

Mary must have had a high grade because she looked as pleased as punch when knowing the test's result. - Mary chắc hẳn đã đạt điểm cao vì trông cô ấy rất vui khi biết kết quả của bài kiểm tra.

Other phrases about:

to keep your spirits up
Luôn lạc quan và tích cực; động viên ai đó trong hoàn cảnh khó khăn
with gay abandon
Theo phong cách vô tư, không suy nghĩ thấu đáo về kết quả của một hành động
give somebody (fresh) heart

Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn

in merry pin

Vui mừng; tinh thần tốt.

smile/grin/beam from ear to ear

Cười thật tươi

Grammar and Usage of Be (as) pleased as punch

Các Dạng Của Động Từ

  • am/is/are (as) pleased as punch
  • was/were (as) pleased as punch
  • been (as) pleased as punch

Động từ "be" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Be (as) pleased as punch

Cụm từ ám chỉ nhân vật chính trong "Punch and Judy", một chương trình múa rối hài thế kỷ 17.

The Origin Cited: The free dictionary .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
head and shoulders above

Ở cấp độ cao hơn nhiều so với những người khác hoặc những thứ khác

Example:

Peter is head and shoulders above the other contestants in the competition.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode