Be (as) pleased as punch simile
Rất hài lòng, hài lòng, hoặc vui vẻ.
He's hit the jackpot. Look at his face! He is as pleased as punch. - Anh ta trúng số độc đắc. Hãy nhìn vào khuôn mặt của anh ấy! Anh ta đang rất vui.
The kids are as pleased as punch running around after months of staying inside due to social distancing. - Những đứa trẻ đang chạy xung quanh vui vẻ sau nhiều tháng ở trong nhà vì sự xa cách xã hội.
Mary must have had a high grade because she looked as pleased as punch when knowing the test's result. - Mary chắc hẳn đã đạt điểm cao vì trông cô ấy rất vui khi biết kết quả của bài kiểm tra.
Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn
Vui mừng; tinh thần tốt.
Cười thật tươi
Động từ "be" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ ám chỉ nhân vật chính trong "Punch and Judy", một chương trình múa rối hài thế kỷ 17.
Ở cấp độ cao hơn nhiều so với những người khác hoặc những thứ khác
Peter is head and shoulders above the other contestants in the competition.