Be built like a brick shithouse In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be built like a brick shithouse", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mirabella Luu calendar 2021-03-14 08:03

Meaning of Be built like a brick shithouse (redirected from Built Like a Brick Shithouse )

Synonyms:

Built Like a Brick Outhouse , be well-built , built like a brick shipyard

Built Like a Brick Shithouse British adjective phrase slang

Trong tiếng Anh Anh, thành ngữ này được coi là thô lỗ và không được sử dụng cho phụ nữ.

Thành ngữ này được dùng để miêu tả ai đó có một cơ thể khỏe mạnh, cơ bắp.

Look at that guy! He is built like a brick shithouse. - Hãy nhìn anh chàng đó! Anh ta thật cường tráng.

Peter is built like a shithouse. I suppose that he goes to the gym on a regular basis. - Peter trông thật cơ bắp. Tôi đoán rằng anh ta phải thường xuyên đến phòng tập gym lắm.

He is built like a brick shithouse. He must be an athlete. - Anh ta có một cơ thể thật cường tráng. Anh ta chắc hẳn phải là một vận động viên.

Origin of Built Like a Brick Shithouse

How to Get Built Like a Brick House • Zach Even-Esh
Một ngôi nhà xây bằng gạch sẽ là một ngôi nhà được xây dựng tốt hơn nhiều so với bình thường, cũng là nghĩa ám chỉ trong thành ngữ.
(Nguồn Ảnh: zacheven-esh.com)

"Shithouse", là một khu tách biệt được sử dụng để đi tiểu và đại tiện. Những tòa nhà này, được sử dụng trước khi hệ thống ống nước trong nhà là phổ biến. Một ngôi nhà xây bằng gạch sẽ là một ngôi nhà được xây dựng tốt hơn nhiều so với bình thường, cũng là nghĩa ám chỉ trong thành ngữ.
Ngày nay người ta hiếm khi nghe thấy cụm từ này có lẽ vì tập tục xã hội và nó được coi là thô tục gây khó chịu, nhưng nó bắt nguồn từ đầu những năm 1930 và khá phổ biến cho đến những năm 1950.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
hit the hay/sack

Đi ngủ, nghỉ ngơi

Example:

I feel so sleepy, so I want to hit the hay.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode