Be chucking (it) down American British spoken
Mưa nặng hạt
We scheduled some outdoor activities but everything is postponed because it's chucking down. - Chúng tôi đã lên lịch cho một số hoạt động ngoài trời nhưng mọi thứ bị hoãn lại vì trời đang mưa rất to.
It's chucking it down outside, so we can't go hiking this morning. - Bên ngoài trời đang mưa xối xả, vì vậy chúng tôi không thể đi bộ đường dài sáng nay.
Jane encountered a host of difficulties driving the car on the way back home while it was chucking it down. - Jane đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi lái xe hơi trên đường trở về nhà trong lúc trời đang mưa rất dữ dội.
Trời bắt đầu mưa to.
Trận mưa lớn
Mưa nặng hạt, mưa như trút nước.
Mô tả một trận mưa rất lớn, trận mưa xối xả.
Mưa to và kéo dài
Động từ "be" trong trường hợp này chỉ được dùng ở dạng số ít.