Be in (one's) confidence In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "be in (one's) confidence", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-05-10 07:05

Meaning of Be in (one's) confidence

Be in (one's) confidence spoken language positive

Nếu bạn “in one's confidence”, bạn được người đó tin tưởng để chia sẻ những bí mật của họ cho bạn.

She is said to be very much in the director's confidence. - Cô rất được lòng tin của giám đốc.

I told you all my secrets coz you're in my confidence. - Tôi đã nói với cậu tất cả bí mật của tôi vì tôi tin tưởng cậu.

I'm sorry, I can't tell you what Rachel said. I'm in her confidence. - Tôi xin lỗi, tôi không thể kể cho cậu những gì Rachel đã nói được. Cô ấy rất tin tưởng tôi.

He is so skeptical that he hardly can find anyone be in his confidence. - Anh ta đa nghi đến mức chẳng tìm được ai để có thể tin tưởng mà sẻ chia nỗi niềm.

Be in (one's) confidence spoken language positive

Nếu bạn “in one's confidence”, bạn được người đó tin tưởng để chia sẻ những bí mật của họ cho bạn.

She is said to be very much in the director's confidence. - Cô rất được lòng tin của giám đốc.

I told you all my secrets coz you're in my confidence. - Tôi đã nói với cậu tất cả bí mật của tôi vì tôi tin tưởng cậu.

I'm sorry, I can't tell you what Rachel said. I'm in her confidence. - Tôi xin lỗi, tôi không thể kể cho cậu những gì Rachel đã nói được. Cô ấy rất tin tưởng tôi.

He is so skeptical that he hardly can find anyone be in his confidence. - Anh ta đa nghi đến mức chẳng tìm được ai để có thể tin tưởng mà sẻ chia nỗi niềm.

Other phrases about:

Get my mojo working
Có một sự tự tin, năng lượng, hăng hái hoặc là một sự quyến rũ cực độ cho điều gì đó
Give the benefit of the doubt

Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá

Copper-bottomed

đáng tin cậy, ổn định, chắc chắn thành công

repose trust/confidence/hope in sb/sth

Đặt niềm tin, sự tự tin hoặc hy vọng vào ai đấy hoặc cái gì đó

get (one's) feet under the table

Tự tin vào một công việc hoặc tình huống mới

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
swing into action
Nhanh chóng bắt đầu làm việc hoặc hoạt động
Example: The manager told us to swing into action right away after we had decided the theme of the project.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode