Be short of (something) phrase informal
Sắp cạn kiệt thứ gì đó.
I am short of money. May I borrow some money? - Tôi đang túng tiền. Cho tôi mượn ít tiền được không?
We're short of salt, so I'll buy some on my way home. - Chúng ta gần hết muối rồi, vì vậy tôi sẽ mua một ít trên đường về.
The company is short of manpower. We need to plan to to recruit more staff. - Công ty đang thiếu nhân lực. Chúng ta cần lên kế hoạch để tuyển thêm nhân viên.
Thiếu cái gì hoặc không có đủ cái gì
Rất muốn cái gì đó hoặc rất muốn làm điều gì đó
I'm itching to go to a tranquil place of quiet beauty.