Be slow off the mark phrase
Chậm hiểu hoặc chậm phản ứng với điều gì đó
I have no sense of humour. I am very slow to others' jokes. - Tôi không có khiếu hài hước. Tôi rất chậm trước những trò đùa của người khác.
I'm a bit slow off the mark when it comes to physics-related matters. - Tôi hơi chậm hiểu khi nói đến các vấn đề liên quan đến vật lý.
Cụm từ này đề cập đến một người chạy chậm rời khỏi vị trí đánh dấu chỉ định xuất phát của họ trong một cuộc đua.
Người giàu và người nghèo
The government has made a great effort to narrow the gap between the haves and have nots.