Be snappy spoken language imperative
Một lối nói mang tính yêu cầu ai đó phải làm gì đó một cách nhanh chóng.
A: Ok, I will come over and pick you up B: Be snappy. - A: Được rồi, tôi sẽ đến đón bạn B: Nhanh lên đấy.
Be snappy or we will miss the flight. - Nhanh chân lên nếu không là lỡ chuyến bay đấy.
A: Could I go over an idea with you now? B: Well, I'm about to leave, so be snappy. - A: Tôi có thể nói qua với anh một ý tưởng được không? B: Chà, tôi sắp đi rồi nên trình bày thật nhanh nhé.
Be snappy, boy, we're going to be late for school. - Nhanh lên, nhóc, chúng ta sắp trễ học rồi đấy.
Rất nhanh
Rất nhanh.
Rất nhanh
Làm điều đó hoặc cái gì đó xảy ra theo một cách phi thường và ấn tượng
The band intended to perform publicly and go out in a blaze of glory.