Be sold a pup British old-fashioned informal slang
Động từ "buy" có thể thay thế cho "be sold". "Pup" là một con chó con hoặc nhỏ, và có thể là tương phản với một con lớn hơn và không cần được huấn luyện trước khi đưa vào hoạt động.
Nếu ai đó "is sold a pup", anh/cô ấy bị lừa tiền vào việc mua cái gì đó có giá trị thấp hơn nhiều so với giá trị kỳ vọng của nó.
You should take into consideration when buying a high-end item. Just in case you're sold a pup. - Bạn nên cân nhắc khi mua một món hàng xa xỉ. Chỉ để phòng hờ bị mua phải hàng rởm.
A: "Your pair of Jordan looks cool." B: "I was sold a pup, these are not authentic. Anyway, thanks." - A: "Đôi Jordan của bạn nhìn cool đấy." B: "Tôi bị lừa mua phải hàng giả, đôi này không phải bản chính hãng đâu. Dù sao thì cũng cảm ơn bạn."
Consumers nowadays are more cautious about shopping in order not to be sold a pup. - Người tiêu dùng ngày nay cẩn trọng hơn trong việc mua sắm để không bị mua phải hàng kém chất lượng.
Động từ "be" nên được chia theo thì của nó.
Thành ngữ này được ghi nhận lần đầu vào năm 1901.
Daughter: So I really want all my friends to have a great time. I was thinking it would be a good idea to have some candy out on the tables for people to snack on.
Mother: Well, if you want them to really enjoy themselves, candy is dandy but liquor is quicker.