Touch cloth In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "touch cloth", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-07-10 11:07

Meaning of Touch cloth

Synonyms:

be touching cotton , soil onself

Touch cloth vulgar slang

Đang cần khẩn cấp loại bỏ chất thải rắn ra khỏi cơ thể qua đường ruột.

 

I touched cloth, so I didn't join the party fanatically. - Tôi sắp ra quần, vì vậy tôi không tham gia bữa tiệc một cách cuồng nhiệt.

She grimaced as if she had touched cloth. - Cô ấy nhăn nhó như thể sắp ra quần.

I was touching cloth, so I couldn't concentrate on the test. - Tôi sắp ra quần, vì vậy tôi không thể tập trung vào bài kiểm tra.

Grammar and Usage of Touch cloth

Các Dạng Của Động Từ

  • touching cloth
  • touched cloth

Động từ "touch" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Touch cloth

Tiếng lóng này được hình thành dựa trên thực tế là phân chạm vào vải quần lót của người đó theo đúng nghĩa đen.

The Origin Cited: http://onlineslangdictionary.com/meaning-definition-of/touch-cloth .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
have two left feet
Làm ra những động tác rất gượng gạo và vụng về trong khi nhảy, chạy hoặc chơi thể thao
Example: I tried my best to dance but I have two left feet.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode