Bean head noun phrase informal
Dùng để chỉ một người đần độn, quê mùa cục mịc.
If Marry doesn't understand Peter's scheme, she must be a bean head. - Nếu Marry không hiểu được mưu đồ của Peter thì cô ấy phải là người đần độn lắm.
She is a bean head, so we would assign her the easier tasks. - Cô ấy là một người đần độn, vì vậy chúng tôi sẽ giao cho cô ấy những nhiệm vụ dễ dàng hơn.
Được dùng để mô tả một người nghiện ma túy chủ yếu hoặc chỉ sử dụng thuốc viên.
I was shocked that the police found pills on Jack. It turned out he was a bean head. - Tôi bị sốc khi cảnh sát tìm thấy những viên thuốc trên người Jack. Hóa ra anh ta nghiện ma túy.
She confides to me that her husband is a bean head. - Cô ta tâm sự với tôi rằng chồng cô ta nghiện ma túy.
n): một kẻ ngốc nghếch
(adj): ngu ngốc, ngớ ngẩn
Không thông minh, ngu dốt, hoặc ngốc
Dùng để chỉ một phiến xương rồng peyote, có chứa chất mescaline có thể gây ảo giác cho người sử dụng
Được dùng để chỉ những thứ bất hợp pháp như là chất gây nghiện và vũ khí
Được dùng để chỉ cần sa
Một vấn đề; một tình huống khó khăn.
I'm short-sighted, so forgetting my glasses is a real hair in the butter for my sight.