Bear away the bell verb phrase
Chiến thắng
If they don't train rigorously,they won't stand a chance of bearing away the bell in race. - Nếu họ không tập luyện nghiêm túc, họ sẽ không có cơ hội thắng trong cuộc đua.
He is lucky, I guess. He always bears away the bell at cards. - Anh ấy thật may mắn, tôi đoán vậy. Anh ấy luôn thắng khi đánh bài.
She has borne away the bell at a major matial art tournament, and this victory can be attributed to her sheer commitment and concerted effort. - Cô ấy đã thắng tại một giải đấu võ thuật lớn, và chiến thắng này có được là nhờ sự cam kết và nỗ lực hết mình của cô ấy.
Which team bore away the bell? - Đội nào đã thắng vậy?
Cụm từ này được dùng trước một trận đấu để nói rằng bạn hy vọng người nhanh nhất, mạnh nhất hoặc giỏi nhất chiến thắng.
"Tôi sẽ thắng dù có bất cứ gì xảy ra."
Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc
Một trò chơi mà các bên đều có tiềm năng để thắng
Động từ "bear" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ đề cập đến cuộc đua ngựa, trong đó con ngựa chiến thắng đã từng được trao một chiếc chuông nhỏ như một giải thưởng.
Nói khi điều gì đó tồi tệ lại bắt đầu xảy ra.
Here we go again! Lisa has just asked to borrow my new dress.