Beat (one) hollow In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "beat (one) hollow", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-08-18 10:08

Meaning of Beat (one) hollow

Synonyms:

beat someone hands down

Beat (one) hollow British Australia phrase

Giành chiến thắng trước ai đó trong một cuộc chiến, cuộc thi, trò chơi thể thao, v.v. một cách dễ dàng hoặc với một khoảng cách lớn.
 

I was really unprepared for the final match, so my opponent beat me hollow. - Tôi thực sự không chuẩn bị cho trận đấu cuối cùng, vì vậy đối thủ của tôi đã đánh bại tôi dễ dàng.

By beating the opposing team hollow, we secured a ticket to the semi-final. - Bằng cách đánh bại đối thủ với cách biệt tỉ số lớn, chúng tôi đã giành được vé vào bán kết.

With this horse, I'm sure that I will beat John hollow in the upcoming horse race. - Với con ngựa này, tôi chắc chắn rằng tôi sẽ đánh bại John dễ dàng trong cuộc đua ngựa sắp tới.

Other phrases about:

cave in

Rơi xuống, đổ sụp xuống đất

succeed by narrow margin

Thành công hoặc đánh bại ai đó về điều gì có một độ chênh lệnh rất nhỏ; chiến thắng rất sít sao

win (something) by a hair

 Thành công trong một cái gì đó chỉ bằng một biên độ rất hẹp hay sự chênh lệch rất nhỏ

carry all before (one)

Thành công đánh bại tất cả các đối thủ của mình trong một trận chiến hoặc một cuộc thi

kick one's ass

1. Đánh bại hoặc trừng phạt ai đó (Danh từ sở hữu đứng giữa "kick" và "ass")
2. Để đập một ai đó. (Một danh từ sở hữu đứng giữa "kick" và "ass")
3. Rất hiệu quả hoặc thành công.
4. Xuất sắc.
5. Để động viên ai đó.

 

Grammar and Usage of Beat (one) hollow

Các Dạng Của Động Từ

  • beaten (one) hollow
  • beating (one) hollow

Động từ "beat" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Beat (one) hollow

Cụm từ này có từ khoảng thế kỷ 17.

The Origin Cited: idiomorigins.org .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to come unglued
thất bại hoặc cực kì tức giận, buồn bã
Example: She came unglued when she heard her most well-prepared presentation had a low score. 
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode