Bitched about In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bitched about", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2019-10-01 12:10

Meaning of Bitched about (redirected from bitch )

Synonyms:

slut

Bitch slang rude rude slang

Nếu một người gọi một phụ nữ là "bitch", anh/cô ấy ngụ ý rằng người phụ nữ đó không đứng đắn, vô lý, độc hại, ích kỷ hoặc dâm dục.

"You're such a bad bitch. You're having an affair while you're in love with me. You've treated me like I'm an idiot." he shouted at her. - Anh ấy gào lên với cô ta: "Cô là một con khốn. Cô ngoại tình trong khi đang yêu tôi. Cô đã đối xử với tôi như một thằng ngốc."

Khi một người miêu tả một tình huống là "bitch", anh/cô ấy tham phiền rằng tình huống đó khó xử, không dễ chịu để giải quyết.

We went through a tough math test last week. I have to say that it was a real bitch. - Chúng tôi vừa trải qua một bài kiểm tra toán khó nhằn. Tôi phải thừa nhận rằng nó khoai thật đấy.

Nếu ai đó "is bitching about something", anh/cô ấy đang phàn nàn về cái gì. 

Hey, you've bitched enough about their services. Now, you still want to make a fuss? - Này, cô đã than phiền đủ về dịch vụ của họ rồi đấy. Giờ cô vẫn muốn làm ầm ĩ lên sao?

Được dùng để nói về con chó cái. (theo nghĩa đen)

That bitch is a pretty one. - Con chó cái đó đẹp đấy.

Grammar and Usage of Bitch

Các Dạng Của Động Từ

  • to bitch
  • bitched about
  • bitches about
  • bitching about

Động từ "bitch" nên được chia theo thì của nó.

Hình thức số nhiều của danh từ "bitch" là "bitches".

Origin of Bitch

Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, thuật ngữ "bitch" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "bicce" hoặc "bicge", có nghĩa là "chó cái", có từ khoảng năm 1000 Công nguyên. Nó có thể bắt nguồn từ từ "bikkja" của người Bắc Âu cổ trước đó, cũng có nghĩa là "chó cái". Việc sử dụng sớm nhất "chó cái" đặc biệt là một thuật ngữ xúc phạm phụ nữ có từ thế kỷ mười lăm. 
 

The Origin Cited: en.wikipedia.org .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
that's torn it

Được sử dụng khi việc nào đó xấu đã xảy ra làm ngăn cản điều bạn dự định thực hiện

Example:

Oh, no, that’s torn it! I’ve left my wallet at home!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode