Blivit American slang
Được dùng để ám chỉ ai hoặc cái gì phiền phức hoặc vô dụng.
She refused to hang out with such a blivit like Jack. - Cô ấy từ chối đi chơi với một kẻ phiền phức như Jack.
You can throw it away. It's just a blivit. - Bạn có thể ném nó đi. Nó chỉ là một món đồ vô dụng.
Được dùng để ám chỉ cái thùng được chất nhiều thứ vượt sức chứa của nó.
My brother has a real blivit with toys in his bedroom. - Em trai tôi có một cái thùng chất đầy đồ chơi trong phòng ngủ.
Hình thức số nhiều của "blivit" là "blivits".
Món ăn kết hợp hải sản và thịt, cách gọi loại nhà hàng có phục vụ món ăn này.
My Mom loves salads, especially the beef and reef one.