Blivit In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "blivit", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-10-22 11:10

Meaning of Blivit

Synonyms:

Blivet

Blivit American slang

 Được dùng để ám chỉ ai hoặc cái gì phiền phức hoặc vô dụng. 

She refused to hang out with such a blivit like Jack. - Cô ấy từ chối đi chơi với một kẻ phiền phức như Jack.

You can throw it away. It's just a blivit. - Bạn có thể ném nó đi. Nó chỉ là một món đồ vô dụng.

Được dùng để ám chỉ cái thùng được chất nhiều thứ vượt sức chứa của nó.

My brother has a real blivit with toys in his bedroom. - Em trai tôi có một cái thùng chất đầy đồ chơi trong phòng ngủ.

Grammar and Usage of Blivit

Hình thức số nhiều của "blivit" là "blivits".

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Beef and reef

Món ăn kết hợp hải sản và thịt, cách gọi loại nhà hàng có phục vụ món ăn này.

Example:

My Mom loves salads, especially the beef and reef one.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode