Blow (one's) cover informal verb phrase
Nếu bạn "blow one's cover", bạn cố tình khiến thông tin bí mật hoặc bản chất của ai bị phơi bày ra.
David was fired because he had made a bad mistake that blew his company's cover. - David bị sa thải vì anh ta đã phạm sai lầm tồi tệ khiến thông tin bí mật của công ty bị bại lộ.
Everyone had thought she was a nice girl until her scandal blew her cover. - Mọi người nghĩ cô ta là cô gái tử tế cho đến khi vụ tai tiếng bóc trần bản chất của cô ấy.
His cover was blown when he was caught having an affair with another girl. - Bô mặt của anh ta bị bại lộ khi anh ta bị bắt gặp ngoại tình.
Động từ "blow" nên được chia theo thì của nó.
Cụm từ này sử dụng "blow" với nghĩa "vạch trần hoặc phản bội", một cách sử dụng có từ thời Shakespeare.