Bottom of the hour American phrase
30 phút sau một giờ chính xác (chẳng hạn như 1:30, 4:30, v.v.).
I called him at five o'clock, and he told me to call back at the bottom of the hour because he was driving. - Tôi gọi cho anh ấy vào lúc 5 giờ, anh ấy bảo tôi gọi lại vào 5 giờ 30 vì anh ấy đang lái xe.
It's four o'clock now, and you have to finish this test at the bottom of the hour. - Bây giờ là 4 giờ, và bạn phải hoàn thành bài kiểm tra này vào 4 giờ 30.
Thuật ngữ này đề cập đến thời điểm khi vị trí của kim dài hướng về phía số 6, chính xác là ở giữa giờ trước và giờ tiếp theo.
Trong mọi tình huống, bằng bất kỳ hình thức nào.
I will not accept it in any way, shape or form.