Bouquet of assholes spoken language noun phrase rude slang
Chỉ những người hoặc những thứ gây khó chịu hoặc ghê tởm.
You, a bouquet of assholes, stay away from my girlfriend. - Này, lũ khốn nạn, tránh xa bạn gái tôi ra.
How could you hang out with those guys? They are a bouquet of assholes. - Không hiểu sao mà cậu có thể đi chơi với mấy đứa như vậy? Họ rõ là một lũ khốn.
This is a complex city. It's not hard to find a bouquet of assholes around here. So be careful. - Đây là một thành phố phức tạp. Mấy thằng không ra gì ở mọi nơi nên cẩn thận vào.
Don't stay out late at night. You might come across a bouquet of assholes. - Đừng đi chơi khuya quá. Lỡ gặp phải đám không ra gì thì khổ.
Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.
Little strokes fell great oaks, I've finally accomplished that project.