Bravo Sierra In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Bravo Sierra", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-09-18 06:09

Meaning of Bravo Sierra

Synonyms:

buncombe , flapdoodle , jibber-jabber , falderal

Bravo Sierra slang

Điều gì đó ngu ngốc hoặc vô nghĩa

What he said is just complete Bravo Sierra. - Những điều anh ta vừa nói thật ngu ngốc.

I call Bravo Sierra on her post. - Bài đăng của cô ta thật nhảm nhí.

Other phrases about:

a load of baloney
Sự sai lầm, điều vô nghĩa, hoặc sự ngu ngốc
Just Fell Off the Turnip Truck

Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.

need (to have) your head examined

 nói hoặc tin điều gì hoặc ai đó  hoàn toàn điên rồ, ảo tưởng hoặc ngu ngốc.

Hang One's Head
Cúi đầu xuống bởi vì buồn bã hay ngượng ngùng vì ly do gì đó
be one sandwich short of a picnic

Là người ngốc nghếch hoặc quái lạ

Origin of Bravo Sierra

Trong Bảng chữ cái ngữ âm NATO, Bravo và Sierra đại diện cho chữ B và S, viết tắt của “Bullshit”.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Fool Me Once, Shame On You

Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.

Example:

Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode